Search
Home page
Database
Import / Export
Contact
Sign in
General
Details
Group:
Edible and medical mushrooms
Fabaceous
Flower-Ornamental
Forage crops
Fruit tree
Graminaceous
Industrial plant
Rice
Root and tuber crops
Soil recovery crops
Vegetable-spice
GBVN No:
Lists of tree:
Science name:
Common name:
Genetic nature of accession:
Giống/dòng nhập nội
Giống/ dòng nhập nội
Giống cải tiến
Dòng lai/Bố mẹ
Giống địa phương
Giống/dòng chuyển gen
Cây hoang dại
Bán hoang dại
Ethnic group
Gia Rai
Sila
Tà Ôi
Chăm
Hà Nhì
Hrê
Ê Đê
Co
Khơ Mú
Thổ
Nùng
Kháng
M'Nông
Mạ
Tày
Hoa
Cơ Ho
Thái
Pà Thẻn
Khmer
Mảng
XTiêng
Lô Lô
Sán Chay
Giẻ Triêng
Dao
Raglai
Pu Péo
La Ha
Xinh Mun
Cống
Ba Na
Cơ Tu
Phù Lá
Mường
La Hủ
Bố Y
Xơ đăng
Sán Dìu
La Chỉ
Vân Kiều
Lào
Bru - Vân Kiều
Giáy
H'Mông
Kinh
Lự
Organization
Source:
Quản lý an toàn nguồn tài nguyên di truyền lúa cạn ở Việt Nam
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015
Collecting site:
Đông Bắc
Miền Trung
Tây Nguyên
Tây Nam bộ
Tân Uyên, Lai Châu
Tây Bắc bộ
Tây Bắc
Đông Nam bộ
Đông Bắc bộ
Nam Trung bộ
Duyên hải Nam Trung bộ
Miền nam
Đồng bằng sông Hồng
Miền Bắc
Đồng bằng sông Cửu Long
Bắc Trung bộ
Note:
Year:
Search